Teenager(1):
Employee(2)
Must-reads(N) Sách phải đọc
-> There are must-reads for teenagers
Contract(1)
Custom(1)(N): phong tục, luật lệ
-> my custom is waking up early
-> it's difficult to get used to another country's custom
Strict(ADJ):
Enroll(2): đăng kí ghi danh
Complicated(1): phức tạp, rắc rối
-> English is complicated
Comfort(1): sự an ủi
-> The news brought comfort for all of us
-> Live in comfort: sống an nhàn sung túc
-> The hotel has all modern comforts: khách sạn đầy đủ tiện nghi
Recent(1): gần đây(ADJ)
-> In recent years, there have been a lot of changes
-> Ours is recent friends
Compliment(1)(N): lời khen
-> He kept paying me compliments on my cooking
The other day(N): ngày nọ
Supervisour(N): người giám sát
Superviser(V): giám sát
Rush hour(N): giờ cao điểm
All night long: thâu đêm suốt sáng
Offend(1)(V): xúc phạm-Offense(N): sự xúc phạm
-> I don't mean to offend you
Descend(V)(2): đi lên/xuống, có tổ tiên là..., bị tấn công bất ngờ
Accelerate(V): tăng tốc
-> Suddenly the van accelerates and shot forward: bất ngờ xe tăng tốc và chạy mất
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét