Chủ Nhật, 9 tháng 10, 2016

Từ vựng 2

Smooth(Adj): trơn nhẵn, bằng phẳng
Smoothie(N): sinh tố
Bump(V): đâm sầm vào (N): vết sưng
-> Can you see the bump on my head?
Swerver: lạng lách (V)
Push(V): xô đẩy
-> Stop pushing and just wait for your turn
Conduct(1)(V): tiến hành, chỉ đạo, hướng dẫn
(N): hạnh kiểm, quy tắc đạo đức\
Chewing gum(N)
-> Take the chewing gum out of the mouth
Traffic circle(N): bùng binh
Intersection(N): ngã tư
Flood(N+V): sự ngập-Flooded(ADJ)
-> The road was low and often flooded in the rainy season
-> In the rainy season, the road is often flooded
-> The street is flooding
Fork(N): ngã ba
Path(N): đường mòn lối nhỏ
Content (N): nội dung (ADJ)with: hài lòng = satisfied with... = pleased with

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét